Thông tư số 220/2013/TT-BTC

PHỤ LỤC 01

(Ban hành kèm theo Thông tư số 220/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính)

Mẫu số 02B-DN

Đơn vị chủ sở hữu:

Công ty …………..

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NGÂN SÁCH NĂM….

Đơn vị tính: đồng

SỐ TT

CHỈ TIÊU

Mã số

Số còn phải nộp năm trước chuyển qua

Số phát sinh phải nộp trong năm

Số đã nộp trong năm

Số còn phải nộp chuyển qua năm sau

A

B

C

1

2

3

4=(1+2-3)

I

Thuế

10

1

Thuế GTGT hàng bán nội địa

11

2

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

12

3

Thuế Tiêu thụ đặc biệt

13

4

Thuế Xuất, nhập khẩu

14

5

Thuế Thu nhập doanh nghiệp

15

6

Thuế Tài nguyên

16

7

Thuế Nhà đất

17

8

Tiền thuê đất

18

9

Các khoản thuế khác

19

Thuế môn bài

Thuế thu nhập cá nhân

Các loại thuế khác

II

Các khoản phải nộp khác

30

1

Các khoản phụ thu

31

2

Các khoản phí, lệ phí

32

3

Các khoản khác

33

4

Thu điều tiết

5

Các khoản nộp phạt

6

Nộp khác

TỔNG CỘNG (40=10+30)

40

 


NGƯỜI ĐẠI DIỆN
(Ký, họ tên)


KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)

…, ngày …. tháng …. năm …
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

PHỤ LỤC 02

(Ban hành kèm theo Thông tư số 220/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH QUÝ … NĂM 200….

(áp dụng cho người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp khác)

1. Tên doanh nghiệp:

2. Giấy đăng ký kinh doanh số ngày tháng năm

3. Ngành nghề kinh doanh:

4. Địa chỉ, điện thoại, FAX:

5. Vốn điều lệ:

Trong đó: Vốn Nhà nước:

Đơn vị tính: đồng

Chỉ tiêu

Mã số

Số đầu năm

Số cuối kỳ

I. Tài sản ngắn hạn

100-BCĐKT

1. Tiền và các khoản tương đương tiền

110-BCĐKT

2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120-BCĐKT

3. Các khoản phải thu

130-BCĐKT

Trong đó: Nợ phải thu khó đòi

4. Hàng tồn kho

140-BCĐKT

5. Tài sản ngắn hạn khác

150-BCĐKT

II. Tài sản dài hạn

200-BCĐKT

1. Các khoản phải thu dài hạn

210-BCĐKT

2. Tài sản cố định

220-BCĐKT

– Tài sản cố định hữu hình

221-BCĐKT

– Tài sản cố định thuê tài chính

224-BCĐKT

– Tài sản cố định vô hình

227-BCĐKT

– Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230-BCĐKT

3. Bất động sản đầu tư

240-BCĐKT

4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250-BCĐKT

5. Tài sản dài hạn khác

260-BCĐKT

III. Nợ phải trả

300-BCĐKT

1. Nợ ngắn hạn

310-BCĐKT

Trong đó: Nợ quá hạn

2. Nợ dài hạn

330-BCĐKT

IV. Nguồn vốn chủ sở hữu

400-BCĐKT

1. Vốn của chủ sở hữu

410-BCĐKT

Trong đó: vốn đầu tư của chủ sở hữu

411-BCĐKT

2. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430-BCĐKT

Trong đó: Quỹ khen thưởng, phúc lợi

431-BCĐKT

V. Kết quả kinh doanh

1. Tổng doanh thu

– Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10-BCKQKD

– Doanh thu hoạt động tài chính

21-BCKQKD

– Thu nhập khác

31-BCKQKD

2. Tổng chi phí

3. Tổng lợi nhuận trước thuế

50-BCKQKD

4. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN

60-BCKQKD

VI. Các chỉ tiêu khác

1. Tổng số phát sinh phải nộp NS

Trong đó: các loại thuế

2. Lợi nhuận trước thuế/Vốn chủ sở hữu (%)

3. Tổng nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu (%)

4. Tổng quỹ lương

5. Số lao động b/q (người)

6. Tiền lương bình quân người/năm

7. Thu nhập bình quân người/năm

Phần phân tích đánh giá và kiến nghị:

– ______________________________

– ______________________________

– ______________________________

 

NGƯỜI ĐẠI DIỆN
(ký, ghi rõ họ tên)
(áp dụng cho người đại diện báo cáo)

banner thành lập doanh nghiệp
1
2